Trang chủ
Tài Liệu
Danh Mục
Chưa phân loại
Công nghệ thông tin
Toán học
Vật lý
Hóa Học
Pháp luật
Sinh học
Nấu ăn
Tôn giáo
Truyện
Blog
Tiện ích
Từ điển
Liên Hệ
Giới Thiệu
Đăng Nhập
Đăng Ký
Trang Chủ
Danh sách từ điển
chông chà nghĩa là gì?
Gợi ý...
交際
sợi tơ nhỏ
喜ぶ
muôn hình muôn vẻ
cảm thấy khó
Nghĩa của "chông chà"
chông chà
尖椿; 栅木。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Giản thể)
36
chông chà
尖椿; 柵木。
Nằm trong :
Từ điển Việt Trung (Phồn Thể)
36